🌟 새치미(를) 떼다

1. 자기가 하고도 안 한 체, 알고도 모르는 체하다.

1. TỈNH BƠ NHƯ KHÔNG (BIẾT, LÀM...), TỈNH QUEO NHƯ KHÔNG: Mình làm mà giả vờ không làm, biết cũng làm như không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구는 돈을 빌려 갔는데도 새치미를 떼고 갚지 않았다.
    A friend borrowed the money, but didn't pay it back.
  • Google translate 자기가 해 놓고 어쩜 저렇게 새치미를 뗄 수 있지?
    How can you be so clumsy after you've done it?
    Google translate 다른 사람은 모른다고 생각하나 봐.
    I guess you don't think anyone else knows.

새치미(를) 떼다: assume a cold attitude; remove a tag that identifies the owner of a hawk,しらばっくれる。白を切る,affecter l'innocence,fingir indiferencia, fingir no saber,متزمت,юу ч болоогүй мэт царайлах,tỉnh bơ như không (biết,làm...), tỉnh queo như không,(ป.ต.)ทำเป็นเมินเฉย ; ทำเป็นไม่รู้, ทำเหมือนไม่มีอะไร, แสร้งทำเป็นไม่สนใจ, เอาหูไปนาเอาตาไปไร่,,делать равнодушный вид; делать вид, будто безразлично; принимать равнодушный вид,装蒜;装糊涂,

💕Start 새치미를떼다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159)